Có 2 kết quả:
背阴 bèi yīn ㄅㄟˋ ㄧㄣ • 背陰 bèi yīn ㄅㄟˋ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the shade
(2) shady
(2) shady
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the shade
(2) shady
(2) shady
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0